Có 2 kết quả:
消費稅 xiāo fèi shuì ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄕㄨㄟˋ • 消费税 xiāo fèi shuì ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄕㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consumption tax
(2) sales tax
(2) sales tax
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consumption tax
(2) sales tax
(2) sales tax
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh